Có 1 kết quả:

骨炭 gǔ tàn ㄍㄨˇ ㄊㄢˋ

1/1

gǔ tàn ㄍㄨˇ ㄊㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bone black
(2) animal charcoal

Bình luận 0